Nguồn lưu điện UPS SOROTEC BL650
– Công suất: 650VA/ 390W
– Điện áp ngõ vào: 150 ~ 290VAC
– Tần số ngõ vào: 47 ~ 53 Hz
– Điện áp ngõ ra: 220VAC ± 10%
– Dạng sóng ngõ ra: Sóng sin
– Công nghệ: Line interactive offline tiên tiến
– Thời gian chuyển mạch: 2 – 6 ms
– Chịu tải: 110% tải, tắt sau 1 phút, tự khôi phục khi tải bình thường
– Ắc quy: 12V sử dụng cho bình ắc quy khô, kín khí chuyên dùng, tuổi thọ trên 3 năm
– Dung lượng ắc quy: 12V/ 7AH x 1
– Thời gian lưu điện: 1 bộ máy tính 22 phút, 1 Modem Wifi lưu 9 giờ
– Thời gian sạc pin: > 4 giờ đạt 90% dung lượng bình ắc quy
– Bảo vệ quá tải, quá áp, chậm tải, lọc sét
– Tự động khởi động lại khi điện lưới phục hồi
– Tự động kiểm tra lỗi khi khởi động
– Sạc thông minh kéo dài tuổi thọ bình ắc quy
– Đưa ra cảnh báo khi bình ắc quy cần thay mới
– Chế độ làm mát: Làm mát tự động, không gây ồn
– Độ ồn: 45dB không tính còi báo
– Tương thích với máy phát điện
– Ứng dụng: Máy tính, máy Pos, máy chấm công, modem…
– Kích thước: 130 x 365 x 210 mm
– Trọng lượng: 5.5 kg
Đặc tính kỹ thuật
| Model | BL650 |
| Công suất | 650VA/ 390W |
| Điện áp ngõ vào | 220V |
| Ngưỡng điện áp ngõ vào | 150 ~ 290VAC |
| Tần số | 47 ~ 53 Hz |
| Hiệu suất | > 95% chế độ điện lưới |
| Điện áp ngõ ra | 220VAC ± 10% |
| Tần số | 50Hz ± 1 |
| Dạng sóng | Mô phỏng sóng sin |
| Công nghệ | Line interactive offline tiên tiến |
| Thời gian chuyển mạch | 2 ~ 6 ms |
| Chịu quá tải | 110% tải, tắt sau 1 phút, tự khôi phục khi tải bình thường |
| Loại bình ắc quy | 12V bình ắc quy khô, kín khí chuyên dùng, tuổi thọ trên 3 năm |
| Dung lượng bình ắc quy | 12V/ 7AH x 1 |
| Thời gian lưu điện | 1 bộ máy tính 22 phút, 1 Modem Wifi lưu 9 giờ |
| Thời gian sạc | > 4 giờ đạt 90% dung lượng bình ắc quy |
| Chế độ điện lưới | LED xanh sáng |
| Chế độ cúp điện | Tiếng bíp bíp và LED đỏ chớp mỗi 4 giây |
| Bình yếu | Tiếng bíp bíp liên tục và LED đỏ chớp liên tục |
| Bình hư | Chế độ điện lưới, LED xanh chớp mỗi giây liên tục |
| Quá tải | LED vàng sáng, tiếng bíp kéo dài |
| Báo lỗi | LED đỏ sáng và tiếng bíp kéo dài |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động/ nút tắt nguồn |
| Hiển thị LED | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, dung lượng tải, trạng thái bình ắc quy, cảnh báo lỗi,… |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40°C |
| Độ ẩm hoạt động | 20 ~ 90% (không kết tủa hơi nước) |
| Kết nối máy tính | USB hỗ trợ Windows, Mac OS, Linux, Win Server… |
| Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower kèm theo, cho phép giám sát, tự động bật, tắt UPS, hệ thống theo thời gian |
| Chống sét | RJ45 (ADSL in/out) |
| Bảo vệ | Chống xung, lọc nhiễu, lọc sét, quá tải, quá áp… |
| Chế độ làm mát | Làm mát tự động, không gây ồn |
| Độ ồn | 45dB không tính còi báo |
| Trường điện từ | IEC 6100-4-2 (ESD) – Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) – Level 4, IEC 61000-4-5 (Lightning Surge) – Level 4 |
| Dẫn diện và phát xạ | EN55022 (Conduction) Class B, EN55022 (Radiation) Class A |
| Kích thước | 130 x 365 x 210 mm |
| Trọng lượng | 5.5 kg |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.